Ống D75.6 đến D113.5
products.general.regular_price 0₫
Quy cách các loại ống đen hàn, tròn chế tạo tại nhà máy ống thép của Nội Thất 190.
Ống 75.6 đến 113.5
STT | Loại Sản phẩm | Đóng bó | Trọng lượng |
1 | Ống 75.6 x 2.5 | 24 | 4.507 |
2 | Ống 75.6 x 2.8 | 24 | 5.027 |
3 | Ống 75.6 x 3.0 | 24 | 5.371 |
4 | Ống 75.6 x 3.2 | 24 | 5.713 |
5 | Ống 75.6 x 3.5 | 24 | 6.223 |
6 | Ống 75.6 x 3.8 | 24 | 6.728 |
7 | Ống 75.6 x 4.0 | 24 | 7.063 |
8 | Ống 75.6 x 4.5 | 24 | 7.89 |
9 | Ống 88.3 x 1.4 | 19 | 3 |
10 | Ống 88.3 x 1.5 | 19 | 3.211 |
11 | Ống 88.3 x 1.8 | 19 | 3.84 |
12 | Ống 88.3 x 2.0 | 19 | 4.256 |
13 | Ống 88.3 x 2.2 | 19 | 4.671 |
14 | Ống 88.3 x 2.3 | 19 | 4.878 |
15 | Ống 88.3 x 2.5 | 19 | 5.29 |
16 | Ống 88.3 x 2.8 | 19 | 5.904 |
17 | Ống 88.3 x 3.0 | 19 | 6.31 |
18 | Ống 88.3 x 3.2 | 19 | 6.715 |
19 | Ống 88.3 x 3.5 | 19 | 7.319 |
20 | Ống 88.3 x 3.8 | 19 | 7.918 |
21 | Ống 88.3 x 4.0 | 19 | 8.315 |
22 | Ống 88.3 x 4.5 | 19 | 9.299 |
23 | Ống 113.5 x 1.4 | 19 | 3.87 |
24 | Ống 113.5 x 1.5 | 19 | 4.143 |
25 | Ống 113.5 x 1.8 | 19 | 4.958 |
26 | Ống 113.5 x 2.0 | 19 | 5.499 |
27 | Ống 113.5 x 2.2 | 19 | 6.038 |
28 | Ống 113.5 x 2.3 | 19 | 6.307 |
29 | Ống 113.5 x 2.5 | 19 | 6.843 |
30 | Ống 113.5 x 2.8 | 19 | 7.644 |
Thương hiệu: Nội Thất 190
Loại: Khác
MSP : List cac loai ong tron